🔍
Search:
HIỆU NĂNG
🌟
HIỆU NĂNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
좋은 결과를 나타내는 능력.
1
HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG:
Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.
🌟
HIỆU NĂNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용.
1.
SỨC, SỨC LỰC:
Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác.
-
2.
도움이나 의지가 되는 것.
2.
SỨC MẠNH:
Điều trở thành sự giúp đỡ hay chỗ dựa.
-
3.
활동, 작용, 기능 등을 할 수 있게 하는 사람의 능력.
3.
SỨC LỰC, NĂNG LỰC:
Năng lực của con người khiến cho có thể thực hiện hoạt động, vận động hay chức năng…
-
4.
개인이나 단체를 통제하고 억지로 따르게 하는 권력이나 폭력.
4.
SỨC MẠNH, THẾ LỰC:
Quyền lực hay bạo lực khống chế và ép buộc cá nhân hay đoàn thể phục tùng theo.
-
5.
약물 등이 인체에 미치는 효력이나 효능.
5.
HIỆU NGHIỆM:
Hiệu lực hay hiệu năng mà thuốc.. tác động lên cơ thể con người.
-
6.
무엇의 이치 등을 알거나 깨달을 수 있는 능력.
6.
NĂNG LỰC:
Năng lực nhận thức hay biết được lí lẽ của cái gì.
-
7.
한 나라의 국력이나 세력.
7.
SỨC MẠNH:
Thế lực hay sức mạnh của một nước.
-
8.
감정이나 충동 등을 다스리는 능력.
8.
SỨC KIỀM CHẾ:
Khả năng chế ngự tình cảm hay sự kích động.
-
9.
눈에 보이지 않는 원리나 가치, 사상 등이 어떤 사물이나 일에 미치는 능력.
9.
SỨC ẢNH HƯỞNG, LỰC TÁC ĐỘNG:
Khả năng mà tư tưởng, giá trị hay nguyên lí không nhìn thấy được tác động đến sự vật hay việc nào đó.
-
10.
정성이나 노력.
10.
SỰ CỐ GẮNG:
Sự thành tâm hay sự nỗ lực.
-
11.
용기나 자신감.
11.
SỨC MẠNH, Ý CHÍ:
Dũng khí hay lòng tự tin.
-
12.
기계나 기구 등이 스스로 움직이거나 다른 물체를 움직이게 하는 작용.
12.
LỰC, SỨC:
Tác dụng mà máy móc hay khí cụ... tự di chuyển hay làm di chuyển vật thể khác.
-
13.
자연 현상이 일어나는 작용의 세기나 그것이 다른 사물에 영향을 미치는 작용.
13.
SỨC MẠNH:
Sức mạnh của tác dụng mà hiện tượng tự nhiên phát sinh, hoặc tác dụng mà cái đó ảnh hưởng lên sự vật khác.
-
14.
물건 등이 튼튼하거나 단단한 정도.
14.
ĐỘ CỨNG, ĐỘ BỀN, ĐỘ CHẮC CHẮN:
Mức độ mà đồ vật cứng rắn hay vững chắc.